STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu | 3.450.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | 690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu | 2.760.000 | 1.656.000 | 1.104.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu | 2.070.000 | 1.242.000 | 828.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |