STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội) | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2 | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội) | 3.920.000 | 2.352.000 | 1.568.000 | 784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2 | 3.920.000 | 2.352.000 | 1.568.000 | 784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội) | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.176.000 | 588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Hùng Vương (đường số 31) | Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2 | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.176.000 | 588.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |