STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |