STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường số 29 - Đường số 20 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường số 29 - Đường số 20 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường số 29 - Đường số 20 | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 2.640.000 | 1.584.000 | 1.056.000 | 528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |