STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Các đường nội bộ khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình - | 1.880.000 | 1.128.000 | 752.000 | 376.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Quốc lộ 61 - Ranh khu dân cư | 1.880.000 | 1.128.000 | 752.000 | 376.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Các đường nội bộ khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình - | 1.504.000 | 903.000 | 601.600 | 300.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Quốc lộ 61 - Ranh khu dân cư | 1.504.000 | 903.000 | 601.600 | 300.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Các đường nội bộ khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình - | 1.128.000 | 676.800 | 452.000 | 225.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Quốc lộ 61 - Ranh khu dân cư | 1.128.000 | 676.800 | 452.000 | 225.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |