STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 2,3,4,5,6,7 lộ giới 11,5 mét (3,0 - 5,5 - 3,0) - | 2.007.000 | 1.205.000 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 1 lộ giới 21 mét (5,5 - 10 - 5,5) - | 2.485.000 | 1.491.000 | 994.000 | 497.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 2,3,4,5,6,7 lộ giới 11,5 mét (3,0 - 5,5 - 3,0) - | 1.606.000 | 963.600 | 643.000 | 322.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 1 lộ giới 21 mét (5,5 - 10 - 5,5) - | 1.988.000 | 1.192.800 | 796.000 | 397.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 2,3,4,5,6,7 lộ giới 11,5 mét (3,0 - 5,5 - 3,0) - | 1.205.000 | 723.000 | 482.000 | 241.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 1 lộ giới 21 mét (5,5 - 10 - 5,5) - | 1.491.000 | 894.600 | 597.000 | 299.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |