STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 27 (17m) - | 5.035.000 | 3.021.000 | 2.014.000 | 1.007.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 25 (17m) - | 5.035.000 | 3.021.000 | 2.014.000 | 1.007.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 23 (17m) - | 5.035.000 | 3.021.000 | 2.014.000 | 1.007.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 10 (17m) - | 5.035.000 | 3.021.000 | 2.014.000 | 1.007.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 12 (25m) - | 5.300.000 | 3.180.000 | 2.120.000 | 1.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 27 (17m) - | 4.028.000 | 2.416.800 | 1.612.000 | 805.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 25 (17m) - | 4.028.000 | 2.416.800 | 1.612.000 | 805.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 23 (17m) - | 4.028.000 | 2.416.800 | 1.612.000 | 805.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 10 (17m) - | 4.028.000 | 2.416.800 | 1.612.000 | 805.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 12 (25m) - | 4.240.000 | 2.544.000 | 1.696.000 | 848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 27 (17m) - | 3.021.000 | 1.812.600 | 1.209.000 | 605.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 25 (17m) - | 3.021.000 | 1.812.600 | 1.209.000 | 605.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 23 (17m) - | 3.021.000 | 1.812.600 | 1.209.000 | 605.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 10 (17m) - | 3.021.000 | 1.812.600 | 1.209.000 | 605.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 12 (25m) - | 3.180.000 | 1.908.000 | 1.272.000 | 636.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |