Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu | 2.070.000 | 1.242.000 | 828.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
202 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Thị Phấn (đường số 3) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường Hùng Vương - Cầu Kênh T82 | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
204 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường Nguyễn Thị Phấn - Đường Hùng Vương | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
205 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường số 5 - Đường Nguyễn Thị Phấn | 1.656.000 | 993.600 | 663.000 | 332.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Hết ranh Cầu vượt Cây Dương - Giáp đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
207 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Hết ranh lộ 26/3 - Ranh Cầu vượt Cây Dương | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
208 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Cầu Kênh Tây - Ranh lộ 26/3 | 2.184.000 | 1.311.000 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) | Chùa Long Hòa Tự - Giáp ranh xã Hòa An | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
210 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) | Cầu Mẫu Giáo Sơn Ca - Giáp đường Kinh Cùng - Phương Phú | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
211 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mười Thành - Cống Hai Bình | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cây Xăng Mỹ Tân - Cống Mười Thành | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
213 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Kênh Giữa - Hết cây xăng Mỹ Tân | 3.132.000 | 1.880.000 | 1.252.800 | 627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
214 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Giáp ranh đường Kênh Tám Ngàn cụt - Cầu Kênh Giữa | 3.420.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Thị Ba | Cầu Ranh Án - Cầu Kênh Bùi Kiệm | 1.016.000 | 609.600 | 407.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Cây Dương phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 7 | Đường số 7 (lộ giới 14m) - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
217 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Cây Dương phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 6 | Đường số 6 (lộ giới 14m) - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
218 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Cây Dương phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 5 | Đường số 5 (lộ giới 14m) - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Cây Dương phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 4 | Đường số 4 (lộ giới 14m) - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
220 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Cây Dương phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 3 | Đường số 3 (lộ giới 14m) - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |