Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Quốc lộ 61 - Ranh khu dân cư | 1.128.000 | 676.800 | 452.000 | 225.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Hết ranh cây xăng số 17 - Cầu Xẻo Trâm | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Hai Bình - Hết ranh cây xăng số 17 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Bến xe Kinh Cùng - Giáp ranh đường vào kênh Tám Ngàn cụt | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hồng Quân - Ranh bến xe Kinh Cùng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh Cống Tám An - Hết ranh Cây xăng Hồng Quân | 2.592.000 | 1.556.000 | 1.036.800 | 519.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hòa Hà - Hết ranh Cống Tám An | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh xí nghiệp nước đá - Hết ranh cây xăng Hòa Hà | 3.450.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | 690.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Ba Láng - Hết ranh xí nghiệp nước đá | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 - Cầu Ba Láng | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mâm Thao - Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 | 3.060.000 | 1.836.000 | 1.224.000 | 612.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Cái Tắc - Cống Mâm Thao | 3.303.000 | 1.981.800 | 1.322.000 | 660.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 1A (không áp dụng đối với các thửa đất mặt tiền Quốc lộ 1A) | Cầu Cả Đinh - Ranh thị trấn Cái Tắc | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Long Thạnh (giai đoạn 1) | Các đường nội bộ - | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Long Thạnh (giai đoạn 2) | Quốc lộ 1A - Rạch Cái Nhum | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 1A | Cống Mười Mum - Cống Hai Đào | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 1A | Cầu Nàng Mao (Cầu Trắng lớn) - Cống Mười Mum | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 1A | UBND xã Tân Long - Cầu Nàng Mao (Cầu Trắng Lớn) | 3.384.000 | 2.031.000 | 1.353.600 | 676.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 1A | Cầu Đỏ - Đến giáp ranh UBND xã Tân Long | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 1A | Lộ vào khu tái định cư xã Long Thạnh - Cầu Đỏ | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |