STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Đông | Khu vực trong chợ - | 2.745.000 | 1.647.000 | 1.098.000 | 549.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Đông | Khu vực trong chợ - | 1.647.000 | 989.000 | 658.800 | 330.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Đông | Khu vực trong chợ - | 2.196.000 | 1.317.600 | 879.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |