STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Khu vực trong chợ - | 3.294.000 | 1.977.000 | 1.318.000 | 659.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Mặt tiền Đường tỉnh 931B - | 4.449.000 | 2.670.000 | 1.780.000 | 890.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Khu vực trong chợ - | 1.977.000 | 1.187.000 | 790.800 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Mặt tiền Đường tỉnh 931B - | 2.670.000 | 1.602.000 | 1.068.000 | 534.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Khu vực trong chợ - | 2.636.000 | 1.581.600 | 1.055.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Mặt tiền Đường tỉnh 931B - | 3.560.000 | 2.136.000 | 1.424.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |