STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Tri Phương - Cầu Tư Tiềm | 2.951.000 | 1.770.600 | 1.181.000 | 591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Ngô Quốc Trị - Nguyễn Tri Phương | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Tri Phương - Cầu Tư Tiềm | 1.771.000 | 1.062.600 | 709.000 | 355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Ngô Quốc Trị - Nguyễn Tri Phương | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Tri Phương - Cầu Tư Tiềm | 2.361.000 | 1.416.600 | 945.000 | 473.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Ngô Quốc Trị - Nguyễn Tri Phương | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |