| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Trụ sở UBND xã Vĩnh Tường - Hết lộ nhựa | 1.602.000 | 962.000 | 640.800 | 321.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Sáu Nhàn - Hết trụ sở UBND xã Vĩnh Tường | 2.220.000 | 1.332.000 | 888.000 | 444.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Kênh Xóm Huế - Cầu Sáu Nhàn | 1.602.000 | 962.000 | 640.800 | 321.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Trụ sở UBND xã Vĩnh Trung - Cầu Kênh Xóm Huế | 2.220.000 | 1.332.000 | 888.000 | 444.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Thủ Bổn - Ranh Trụ sở UBND xã Vĩnh Trung | 1.599.000 | 960.000 | 639.600 | 319.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường tỉnh 931 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Trụ sở UBND xã Vĩnh Tường - Hết lộ nhựa | 2.002.000 | 1.202.000 | 801.000 | 401.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Sáu Nhàn - Hết trụ sở UBND xã Vĩnh Tường | 2.775.000 | 1.665.000 | 1.110.000 | 555.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Kênh Xóm Huế - Cầu Sáu Nhàn | 2.002.000 | 1.202.000 | 801.000 | 401.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Trụ sở UBND xã Vĩnh Trung - Cầu Kênh Xóm Huế | 2.775.000 | 1.665.000 | 1.110.000 | 555.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 11 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Thủ Bổn - Ranh Trụ sở UBND xã Vĩnh Trung | 1.998.000 | 1.199.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 12 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Trụ sở UBND xã Vĩnh Tường - Hết lộ nhựa | 1.202.000 | 722.000 | 480.800 | 241.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 13 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Sáu Nhàn - Hết trụ sở UBND xã Vĩnh Tường | 1.665.000 | 999.000 | 666.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Kênh Xóm Huế - Cầu Sáu Nhàn | 1.202.000 | 722.000 | 480.800 | 241.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Trụ sở UBND xã Vĩnh Trung - Cầu Kênh Xóm Huế | 1.665.000 | 999.000 | 666.000 | 333.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Cầu Thủ Bổn - Ranh Trụ sở UBND xã Vĩnh Trung | 1.199.000 | 720.000 | 479.600 | 239.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường tỉnh 931 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 18 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường tỉnh 931 | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |