STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 926 | Suốt tuyến - | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 926 | Suốt tuyến - | 1.296.000 | 777.600 | 519.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 926 | Suốt tuyến - | 1.728.000 | 1.036.800 | 692.000 | 345.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |