STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D1, D2 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 3.342.000 | 2.006.000 | 1.336.800 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N10 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường số D1) - | 4.125.000 | 2.475.000 | 1.650.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N8 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 4.125.000 | 2.475.000 | 1.650.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D14 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Tri Phương (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N8) - | 4.583.000 | 2.749.800 | 1.834.000 | 916.600 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D1, D2 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N10 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường số D1) - | 2.475.000 | 1.485.000 | 990.000 | 495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N8 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 2.475.000 | 1.485.000 | 990.000 | 495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D14 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Tri Phương (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N8) - | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | 550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D1, D2 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 2.674.000 | 1.605.000 | 1.069.600 | 534.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N10 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường số D1) - | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N8 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D14 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Tri Phương (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N8) - | 3.667.000 | 2.201.000 | 1.466.800 | 734.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |