STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng) - | 4.998.000 | 2.998.800 | 2.000.000 | 999.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các nền mặt tiền: Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng - | 5.008.000 | 3.004.800 | 2.004.000 | 1.001.600 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng) - | 2.999.000 | 1.800.000 | 1.199.600 | 599.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các nền mặt tiền: Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng - | 3.005.000 | 1.803.000 | 1.202.000 | 601.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng) - | 3.999.000 | 2.400.000 | 1.599.600 | 799.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các nền mặt tiền: Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng - | 4.007.000 | 2.405.000 | 1.602.800 | 802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |