Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Quốc lộ 61 (hướng về thành phố Vị Thanh) | Ranh thị trấn Nàng Mau - Quốc lộ 61C | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
322 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Quốc lộ 61 (hướng về thị xã Long Mỹ) | Đường 3 Tháng 2 - Ranh thị xã Long Mỹ | 2.304.000 | 1.383.000 | 921.600 | 460.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Đường 30 Tháng 4 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 3 Tháng 2 | 1.796.000 | 1.077.600 | 719.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
324 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Đường 3 Tháng 2 - Ranh thị xã Long Mỹ | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
325 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Cầu Thủy lợi - Cống Hai Lai | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Vòng xoay cầu Mương Lộ - Cầu Thủy lợi | 2.688.000 | 1.612.800 | 1.076.000 | 537.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
327 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Ranh thành phố Vị Thanh (đường 3 Tháng 2) - Vòng xoay cầu Mương Lộ | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
328 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đại lộ Võ Nguyên Giáp | Ranh thành phố Vị Thanh - Vòng xoay cầu Mương Lộ | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61C | Kênh Ba Liên - Kênh 8.000 | 1.584.000 | 951.000 | 633.600 | 316.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
330 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61C | Kênh Ba Liên - Ranh phường III, thành phố Vị Thanh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
331 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường tỉnh 931 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Cụm dân cư vượt lũ xã Vị Đông | Cả cụm - | 1.968.000 | 1.180.800 | 788.000 | 393.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
333 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931 | Kênh Nhà Thờ - Ranh thành phố Vị Thanh | 1.888.000 | 1.132.800 | 756.000 | 377.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
334 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931 | Đường thị trấn Nàng Mau đi xã Vĩnh Thuận Tây - Kênh Nhà Thờ | 2.696.000 | 1.617.600 | 1.079.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh 14.000 | Kênh Thống Nhất - Kênh 9 Thước | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Nàng Bèn | Cầu Năm Đằng - Ranh xã Vĩnh Trung | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Tràng Tiền | Đường đi xã Vị Trung - Cầu Năm Đằng | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Hội Đồng | Kênh 9 Thước - Ranh xã Vị Đông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến đường cặp kênh 9 Thước | Kênh Ba Liên - Kênh Hội Đồng | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến đường cặp Trạm y tế xã Vị Thủy | Đường tỉnh 925D - Kênh Ngang (ranh xã Vĩnh Thuận Tây) | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |