Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư tại thị trấn Cây Dương | Đường số 12 (25m) - | 4.240.000 | 2.544.000 | 1.696.000 | 848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2382 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư - Tái định cư kênh Tám Ngàn, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp | Cả khu - | 3.848.000 | 2.308.800 | 1.540.000 | 769.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2383 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 6 (từ đường số 2 đến đường số 25) - | 3.143.000 | 1.885.800 | 1.258.000 | 628.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2384 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 5 (từ đường số 2 đến đường số 25) - | 3.143.000 | 1.885.800 | 1.258.000 | 628.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2385 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 4 (từ đường số 2 đến đường số 25) - | 3.143.000 | 1.885.800 | 1.258.000 | 628.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2386 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 3 (từ đường số 29 đến đường số 6) - | 3.143.000 | 1.885.800 | 1.258.000 | 628.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2387 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 2 (từ đường số 29 đến đường số 4) - | 3.143.000 | 1.885.800 | 1.258.000 | 628.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2388 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 25 (từ đường số 29 đến đường số 4) - | 3.143.000 | 1.885.800 | 1.258.000 | 628.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2389 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 29 (từ cầu xáng thổi đến đường dự mở số 1) - | 4.092.000 | 2.456.000 | 1.636.800 | 819.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2390 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 4 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 5 dự mở - Hết lộ nhựa | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2391 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 3 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 22 - Đường số 4 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2392 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 6 | Đường Hùng Vương - Đường số 1 | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2393 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 5 | Đường 30 Tháng 4 - Giáp ranh nhà ông Tám Nhỏ | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2394 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 1 | Đường số 5 - Đường số 6 | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2395 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 10 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2396 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D4 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2397 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D3 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2398 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D2 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2399 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D1 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2400 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Thép | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |