Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928B | Trung tâm Văn hóa thể thao xã Phương Phú - Cầu Xẻo Xu | 820.000 | 492.000 | 328.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2442 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928B | Giáp ranh trường tiểu học Phương Phú 1 - Giáp ranh trung tâm Văn hóa thể thao xã Phương Phú | 1.060.000 | 636.000 | 424.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2443 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928B | Cầu Ranh Án - Giáp ranh trường tiểu học Phương Phú 1 | 820.000 | 492.000 | 328.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2444 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Kênh Châu Bộ - Giáp ranh thị trấn Búng Tàu | 1.575.000 | 945.000 | 630.000 | 315.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2445 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Ranh Đường ô tô về trung tâm xã Hòa Mỹ - Ranh thị trấn Cây Dương (cầu Trường học) | 1.575.000 | 945.000 | 630.000 | 315.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2446 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu La Bách - Giáp ranh Đường ô tô về trung tâm xã Hòa Mỹ | 1.625.000 | 975.000 | 650.000 | 325.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2447 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu Cây Dương - Cầu La Bách | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2448 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu Cây - Cầu Cây Dương | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2449 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Kênh Mụ Thể - Cầu Cây | 1.650.000 | 990.000 | 660.000 | 330.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2450 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu Ba Láng - Kênh Mụ Thể | 2.067.000 | 1.241.000 | 827.000 | 414.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2451 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tránh Đường tỉnh 928 | Quốc lộ 61 - Đường tỉnh 928 | 2.067.000 | 1.241.000 | 827.000 | 414.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2452 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Cả Cường - Cầu Móng | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2453 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Ông Cò - Cầu Cả Cường | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2454 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Kinh 82 - Cầu Ông Cò | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2455 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Sậy Niếu - Cầu Kênh Tây | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2456 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Các đường nội bộ khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình - | 1.880.000 | 1.128.000 | 752.000 | 376.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2457 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Quốc lộ 61 - Ranh khu dân cư | 1.880.000 | 1.128.000 | 752.000 | 376.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2458 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Hết ranh cây xăng số 17 - Cầu Xẻo Trâm | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2459 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Hai Bình - Hết ranh cây xăng số 17 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2460 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Bến xe Kinh Cùng - Giáp ranh đường vào kênh Tám Ngàn cụt | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |