Trang chủ page 130
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư Khu Bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng | Đường số 1 lộ giới 21 mét (5,5 - 10 - 5,5) - | 2.485.000 | 1.491.000 | 994.000 | 497.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2582 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2028 | Đường N1, N2 có cùng lộ giới 13m (3,5-6-3,5) - | 3.450.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | 690.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2583 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2027 | Đường D1, D2 có cùng lộ giới 14m (3,5-7-3,5) - | 3.623.000 | 2.174.000 | 1.450.000 | 725.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2584 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2026 | Đường tỉnh 925B dự kiến có lộ giới 18m (5-8-5). - | 3.804.000 | 2.283.000 | 1.522.000 | 761.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2585 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2025 | Đường ô tô về trung tâm xã Bình Thành (đoạn từ kênh Hai Hòe đến UBND xã Bình Thành). - | 3.804.000 | 2.283.000 | 1.522.000 | 761.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2586 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về trung tâm xã Thạnh Hòa | Đoạn từ cầu Tha La - Hết đường | 598.000 | 359.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2587 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Tân Long | Đường nhựa đấu nối vào đường tỉnh 925B - | 1.625.000 | 975.000 | 650.000 | 325.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2588 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ đa chức năng Minh Trí | Các tuyến đường nội bộ theo qui hoạch chi tiết xây dựng - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2589 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Cầu Ba Láng - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2590 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Quốc lộ 61 - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2591 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phú Khởi | Các đường nội bộ trong chợ - | 1.725.000 | 1.035.000 | 690.000 | 345.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2592 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Thạnh Hòa | Các đường nội bộ trong chợ - | 1.725.000 | 1.035.000 | 690.000 | 345.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2593 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về xã Đông Phước A (Địa bàn xã Long Thạnh) | Quốc lộ 1A - Kênh Xáng Cái Răng | 2.040.000 | 1.224.000 | 816.000 | 408.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2594 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu 3 Thuấn | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2595 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào bãi rác Hòa An | Đường tỉnh 927 - Bãi rác Hòa An | 756.000 | 454.000 | 303.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2596 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Hai trục đường chính cặp nhà lồng - | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2597 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2598 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu thương mại chợ Cầu Trắng | Quốc lộ 1A - Khu thương mại chợ Cầu Trắng | 4.600.000 | 2.760.000 | 1.840.000 | 920.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2599 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu tái định cư Tân Long | Quốc lộ 1A - Khu tái định cư Tân Long | 2.174.000 | 1.305.000 | 870.000 | 435.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2600 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Phụng Hiệp | Cầu Sậy Nếu - Cầu Đất Sét | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |