Trang chủ page 133
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2641 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928B | Cầu Ranh Án - Giáp ranh trường tiểu học Phương Phú 1 | 492.000 | 296.000 | 196.800 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2642 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Kênh Châu Bộ - Giáp ranh thị trấn Búng Tàu | 945.000 | 567.000 | 378.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2643 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Ranh Đường ô tô về trung tâm xã Hòa Mỹ - Ranh thị trấn Cây Dương (cầu Trường học) | 945.000 | 567.000 | 378.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2644 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu La Bách - Giáp ranh Đường ô tô về trung tâm xã Hòa Mỹ | 975.000 | 585.000 | 390.000 | 195.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2645 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu Cây Dương - Cầu La Bách | 936.000 | 561.600 | 375.000 | 188.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2646 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu Cây - Cầu Cây Dương | 864.000 | 519.000 | 345.600 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2647 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Kênh Mụ Thể - Cầu Cây | 990.000 | 594.000 | 396.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2648 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu Ba Láng - Kênh Mụ Thể | 1.241.000 | 744.600 | 497.000 | 249.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2649 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tránh Đường tỉnh 928 | Quốc lộ 61 - Đường tỉnh 928 | 1.241.000 | 744.600 | 497.000 | 249.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2650 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Cả Cường - Cầu Móng | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2651 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Ông Cò - Cầu Cả Cường | 1.350.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2652 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Kinh 82 - Cầu Ông Cò | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2653 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 927 | Cầu Sậy Niếu - Cầu Kênh Tây | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2654 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Các đường nội bộ khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình - | 1.128.000 | 676.800 | 452.000 | 225.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2655 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu dân cư vượt lũ Cầu Xáng, Tân Bình | Quốc lộ 61 - Ranh khu dân cư | 1.128.000 | 676.800 | 452.000 | 225.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2656 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Hết ranh cây xăng số 17 - Cầu Xẻo Trâm | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2657 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Hai Bình - Hết ranh cây xăng số 17 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2658 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Bến xe Kinh Cùng - Giáp ranh đường vào kênh Tám Ngàn cụt | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2659 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hồng Quân - Ranh bến xe Kinh Cùng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2660 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh Cống Tám An - Hết ranh Cây xăng Hồng Quân | 2.592.000 | 1.556.000 | 1.036.800 | 519.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |