Trang chủ page 147
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2921 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Võ Thị Sáu | Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Tri Phương | 1.771.000 | 1.062.600 | 709.000 | 355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2922 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường về xã Vị Trung | Quốc lộ 61 - Ranh xã Vị Trung | 1.771.000 | 1.062.600 | 709.000 | 355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2923 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Tri Phương - Cầu Tư Tiềm | 1.771.000 | 1.062.600 | 709.000 | 355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2924 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Phan Đình Phùng | Ranh Khu thương mại thị trấn Nàng Mau - Cầu Thủ Bổn | 1.502.000 | 902.000 | 600.800 | 301.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2925 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Phan Đình Phùng | Đường 30 Tháng 4 - Đường số 1A (Khu thương mại thị trấn Nàng Mau) | 1.917.000 | 1.151.000 | 766.800 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2926 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Trần Văn Sơn (Khu A-B) | Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2927 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Trần Ngọc Quế (Khu A-B) | Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2928 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nguyễn Hữu Trí (Khu A-B) | Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2929 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nguyễn Văn Trổi (Khu A-B) | Lê Quý Đôn - Nguyễn Tri Phương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2930 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Tri Phương - Lê Hồng Phong | 2.475.000 | 1.485.000 | 990.000 | 495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2931 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Đình Chiểu | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2932 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tạ Quang Tỷ | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Đình Chiểu | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2933 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Lê Quý Đôn | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Trung Trực | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2934 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Phan Chu Trinh | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2935 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Phan Bội Châu | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2936 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nguyễn Du | Nguyễn Tri Phương - Lê Quý Đôn | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2937 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Tri Phương - Lê Hồng Phong | 2.475.000 | 1.485.000 | 990.000 | 495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2938 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 3 Tháng 2 | Cầu Nàng Mau 2 - Ranh xã Vị Thắng | 1.530.000 | 918.000 | 612.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2939 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 3 Tháng 2 | Cầu Kênh Hậu - Cầu Nàng Mau 2 | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2940 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 3 Tháng 2 | Đường 30 Tháng 4 - Cầu Kênh Hậu | 2.025.000 | 1.215.000 | 810.000 | 405.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |