Trang chủ page 152
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3021 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Đường 30 Tháng 4 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 3 Tháng 2 | 2.394.000 | 1.437.000 | 957.600 | 478.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3022 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Đường 3 Tháng 2 - Ranh thị xã Long Mỹ | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3023 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Cầu Thủy lợi - Cống Hai Lai | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3024 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Vòng xoay cầu Mương Lộ - Cầu Thủy lợi | 3.584.000 | 2.151.000 | 1.433.600 | 716.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3025 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Ranh thành phố Vị Thanh (đường 3 Tháng 2) - Vòng xoay cầu Mương Lộ | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.664.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3026 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đại lộ Võ Nguyên Giáp | Ranh thành phố Vị Thanh - Vòng xoay cầu Mương Lộ | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.664.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3027 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61C | Kênh Ba Liên - Kênh 8.000 | 2.112.000 | 1.268.000 | 844.800 | 423.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3028 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61C | Kênh Ba Liên - Ranh phường III, thành phố Vị Thanh | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3029 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 925D | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường tỉnh 931 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3030 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Cụm dân cư vượt lũ xã Vị Đông | Cả cụm - | 2.460.000 | 1.476.000 | 984.000 | 492.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3031 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931 | Kênh Nhà Thờ - Ranh thành phố Vị Thanh | 2.359.000 | 1.416.000 | 944.000 | 472.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3032 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931 | Đường thị trấn Nàng Mau đi xã Vĩnh Thuận Tây - Kênh Nhà Thờ | 3.370.000 | 2.022.000 | 1.348.000 | 674.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3033 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh 14.000 | Kênh Thống Nhất - Kênh 9 Thước | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3034 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Nàng Bèn | Cầu Năm Đằng - Ranh xã Vĩnh Trung | 875.000 | 525.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3035 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Tràng Tiền | Đường đi xã Vị Trung - Cầu Năm Đằng | 875.000 | 525.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3036 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Hội Đồng | Kênh 9 Thước - Ranh xã Vị Đông | 875.000 | 525.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3037 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến đường cặp kênh 9 Thước | Kênh Ba Liên - Kênh Hội Đồng | 875.000 | 525.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3038 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến đường cặp Trạm y tế xã Vị Thủy | Đường tỉnh 925D - Kênh Ngang (ranh xã Vĩnh Thuận Tây) | 810.000 | 486.000 | 324.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3039 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường vào Đình Nguyễn Trung Trực | Quốc lộ 61 - Cầu Đình Nguyễn Trung Trực | 875.000 | 525.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3040 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Lộ nhựa 3,5m tuyến kênh Xáng Nàng Mau | Ranh thị trấn Nàng Mau - Ranh xã Vĩnh Thuận Đông (huyện Long Mỹ) | 875.000 | 525.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |