Trang chủ page 153
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3041 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đoạn nối Quốc lộ 61C đến Quốc lộ 61 (cả 02 đoạn) | Quốc lộ 61 - Quốc lộ 61C | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.456.000 | 728.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3042 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 3 Tháng 2 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 30 Tháng 4 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3043 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 3 Tháng 2 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3044 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh 12.000 | Đê bao Ô Môn - Xà No - Kênh 3 Thước | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3045 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lộ làng | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường kênh Lò Heo | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3046 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lò heo | Kênh xáng Nàng Mau - Kênh Hai Cừ | 760.000 | 456.000 | 304.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3047 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Ông Hai | Đê bao Ô Môn - Xà No - Kênh Ranh (giáp ranh tỉnh Kiên Giang) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3048 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 926 | Suốt tuyến - | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3049 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô (nền) tái định cư - | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3050 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô (nền) còn lại (không áp dụng đối với các lô (nền) tái định cư) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3051 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Lô A1, A2, A7 - | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3052 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Cụm dân cư vượt lũ xã Vị Thanh | Các lô (nền) tái định cư và các lô nền còn lại - | 2.460.000 | 1.476.000 | 984.000 | 492.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3053 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Chín Thước | Nhà máy ông Bảy - Kênh 13.000 nhỏ | 700.000 | 420.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3054 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh Ba Liên | Ranh thành phố Vị Thanh - Quốc lộ 61C | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3055 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh 3 Hiếu (không áp dụng đối với lô (nền) thuộc cụm dân cư vượt lũ xã Vị Đông) | Đường tỉnh 931B - Quốc lộ 61C | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3056 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh xáng Nàng Mau 2 | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3057 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường vào Nông Trường Tràm xã Vĩnh Tường | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 2.430.000 | 1.458.000 | 972.000 | 486.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3058 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường trục giữa xã Vĩnh Thuận Tây | Kênh trường học - Hết Khu Thương mại của xã Vĩnh Thuận Tây | 3.368.000 | 2.021.000 | 1.348.000 | 674.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3059 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư và tái định cư xã Vị Trung | Cả khu - | 2.685.000 | 1.611.000 | 1.074.000 | 537.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3060 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Tường | Khu vực trong chợ - | 2.280.000 | 1.368.000 | 912.000 | 456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |