Trang chủ page 155
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3081 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 927B | Đường 931B cặp kênh 13.000 (xã Vị Thanh) - Quốc lộ 61C | 1.646.000 | 988.000 | 659.000 | 330.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3082 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931B | Kênh 14.000 - Kênh 8.000 | 3.080.000 | 1.848.000 | 1.232.000 | 616.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3083 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931B | Kênh 14.500 - Kênh 14.000 | 4.449.000 | 2.670.000 | 1.780.000 | 890.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3084 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931B | Ranh Nhà Văn hóa xã Vị Đông - Kênh 14.500 | 2.673.000 | 1.604.000 | 1.070.000 | 535.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3085 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931B | Ranh Trụ sở UBND xã Vị Đông - Hết Nhà Văn hóa xã Vị Đông | 4.449.000 | 2.670.000 | 1.780.000 | 890.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3086 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931B | Cầu Ba Liên - Hết Trụ sở UBND xã Vị Đông | 3.118.000 | 1.871.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3087 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Quốc lộ 61 | Quốc lộ 61C - Ranh Thành phố Vị Thanh (Đường 1 Tháng 5 nối dài) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3088 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Quốc lộ 61 (hướng về thành phố Vị Thanh) | Ranh thị trấn Nàng Mau - Quốc lộ 61C | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3089 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Quốc lộ 61 (hướng về thị xã Long Mỹ) | Đường 3 Tháng 2 - Ranh thị xã Long Mỹ | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3090 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Đường 30 Tháng 4 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 3 Tháng 2 | 2.992.000 | 1.796.000 | 1.197.000 | 599.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3091 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Đường 3 Tháng 2 - Ranh thị xã Long Mỹ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3092 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Cầu Thủy lợi - Cống Hai Lai | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3093 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Vòng xoay cầu Mương Lộ - Cầu Thủy lợi | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3094 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61 | Ranh thành phố Vị Thanh (đường 3 Tháng 2) - Vòng xoay cầu Mương Lộ | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3095 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đại lộ Võ Nguyên Giáp | Ranh thành phố Vị Thanh - Vòng xoay cầu Mương Lộ | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3096 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61C | Kênh Ba Liên - Kênh 8.000 | 2.640.000 | 1.584.000 | 1.056.000 | 528.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3097 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Quốc lộ 61C | Kênh Ba Liên - Ranh phường III, thành phố Vị Thanh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3098 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu tái định cư thị trấn Nàng Mau phục vụ Dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông, giai đoạn 2021 - 2028 | Đường số N2 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường số N1) - | 1.805.000 | 1.083.000 | 722.000 | 361.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3099 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu tái định cư thị trấn Nàng Mau phục vụ Dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông, giai đoạn 2021 - 2027 | Đường số N1 - | 1.805.000 | 1.083.000 | 722.000 | 361.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3100 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu tái định cư thị trấn Nàng Mau phục vụ Dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông, giai đoạn 2021 - 2026 | Đường số D14 - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |