Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường vào Đình Nguyễn Trung Trực | Quốc lộ 61 - Cầu Đình Nguyễn Trung Trực | 525.000 | 315.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3102 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Lộ nhựa 3,5m tuyến kênh Xáng Nàng Mau | Ranh thị trấn Nàng Mau - Ranh xã Vĩnh Thuận Đông (huyện Long Mỹ) | 525.000 | 315.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3103 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đoạn nối Quốc lộ 61C đến Quốc lộ 61 (cả 02 đoạn) | Quốc lộ 61 - Quốc lộ 61C | 2.184.000 | 1.311.000 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3104 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 3 Tháng 2 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 30 Tháng 4 | 1.530.000 | 918.000 | 612.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3105 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 3 Tháng 2 | 1.530.000 | 918.000 | 612.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3106 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh 12.000 | Đê bao Ô Môn - Xà No - Kênh 3 Thước | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3107 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lộ làng | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường kênh Lò Heo | 612.000 | 368.000 | 244.800 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3108 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lò heo | Kênh xáng Nàng Mau - Kênh Hai Cừ | 456.000 | 273.600 | 183.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3109 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Ông Hai | Đê bao Ô Môn - Xà No - Kênh Ranh (giáp ranh tỉnh Kiên Giang) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3110 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 926 | Suốt tuyến - | 1.296.000 | 777.600 | 519.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3111 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô (nền) tái định cư - | 1.296.000 | 777.600 | 519.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3112 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô (nền) còn lại (không áp dụng đối với các lô (nền) tái định cư) - | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3113 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Lô A1, A2, A7 - | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.176.000 | 588.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3114 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Cụm dân cư vượt lũ xã Vị Thanh | Các lô (nền) tái định cư và các lô nền còn lại - | 1.476.000 | 885.600 | 591.000 | 296.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3115 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Chín Thước | Nhà máy ông Bảy - Kênh 13.000 nhỏ | 420.000 | 252.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3116 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh Ba Liên | Ranh thành phố Vị Thanh - Quốc lộ 61C | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3117 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh 3 Hiếu (không áp dụng đối với lô (nền) thuộc cụm dân cư vượt lũ xã Vị Đông) | Đường tỉnh 931B - Quốc lộ 61C | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3118 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh xáng Nàng Mau 2 | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 1.350.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3119 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường vào Nông Trường Tràm xã Vĩnh Tường | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 1.458.000 | 874.800 | 584.000 | 291.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3120 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường trục giữa xã Vĩnh Thuận Tây | Kênh trường học - Hết Khu Thương mại của xã Vĩnh Thuận Tây | 2.021.000 | 1.212.600 | 809.000 | 405.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |