Trang chủ page 201
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 30 Tháng 4 | Nguyễn Huệ - Vòng xuyến Cách Mạng Tháng Tám | 6.750.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4002 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 30 Tháng 4 | Nguyễn Huệ - Đường tỉnh 930 | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4003 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Trực - Cách Mạng Tháng Tám | 4.620.000 | 2.772.000 | 1.848.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4004 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Trung Trực | Nhà thờ Thánh Tâm - Cống Hai Thiên | 2.349.000 | 1.410.000 | 939.600 | 469.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4005 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Trung Trực | Đường tỉnh 930 - Nhà thờ Thánh Tâm | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4006 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Trung Trực | Đường Hai Bà Trưng - Đường tỉnh 930 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4007 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Việt Hồng | Đường 30 Tháng 4 - Cách Mạng Tháng Tám | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4008 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Việt Hồng | Nguyễn Trung Trực - Đường 30 Tháng 4 | 4.620.000 | 2.772.000 | 1.848.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4009 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 4, 5, 6, 7 theo quy hoạch xây dựng - | 3.564.000 | 2.139.000 | 1.425.600 | 712.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4010 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 1, 2, 3 theo quy hoạch xây dựng - | 3.751.000 | 2.250.600 | 1.501.000 | 751.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4011 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến đường bê tông giáp Kênh hậu thuộc khu vực 4 | Kênh Năm Khai - Kênh Hậu Giang 3 | 1.360.000 | 816.000 | 544.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4012 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến đường bê tông giáp Kênh hậu thuộc khu vực 4 | Đoạn tránh trung tâm thị xã Long Mỹ - Kênh Năm Khai | 2.040.000 | 1.224.000 | 816.000 | 408.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4013 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến đường bê tông giáp rạch Cái Bần thuộc khu vực 5 | Đường tỉnh 930 - Ngã tư (đất ông Trần Ngọc Anh) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4014 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến đường bê tông giáp hàng rào Nhà máy điện sinh khói thuộc khu vực 5 | Đường tỉnh 930 - Sông Cái Lớn | 2.016.000 | 1.209.600 | 807.000 | 404.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4015 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến đường bê tông giáp Kênh Năm Tùng thuộc khu vực 5 | Cầu trạm bơm - Kênh ranh ấp 5-3 | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4016 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Đê Năm Thước (Bê tông 3,5m) | Cầu Tám Cựa - Cầu Tư Dương giáp ranh xã Tân Phú | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4017 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Giữa (nhựa 3,0) | Kênh Tư Tiên - Ngã Tư đường về Trụ Sở UBND phường Trà Lồng | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4018 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Sông Lái Hiếu | Ranh phường Bình Thạnh - Ranh xã Long Bình | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4019 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến 4 Thước | Cầu Giồng Sao - Kênh Xáng Lái Hiếu | 600.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4020 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Chợ thuộc địa bàn phường Vĩnh Tường | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 61B) - | 1.688.000 | 1.012.800 | 676.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |