STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 4, 5, 6, 7 theo quy hoạch xây dựng - | 4.454.000 | 2.673.000 | 1.781.600 | 890.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 1, 2, 3 theo quy hoạch xây dựng - | 4.688.000 | 2.812.800 | 1.876.000 | 937.600 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 4, 5, 6, 7 theo quy hoạch xây dựng - | 3.564.000 | 2.139.000 | 1.425.600 | 712.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 1, 2, 3 theo quy hoạch xây dựng - | 3.751.000 | 2.250.600 | 1.501.000 | 751.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 4, 5, 6, 7 theo quy hoạch xây dựng - | 2.673.000 | 1.603.800 | 1.070.000 | 534.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu tái định cư thị xã Long Mỹ | Đường số 1, 2, 3 theo quy hoạch xây dựng - | 2.813.000 | 1.687.800 | 1.126.000 | 562.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |