Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường ô tô về trung tâm xã Phú Hữu | Đường tỉnh 925 - UBND xã Phú Hữu | 1.196.000 | 717.600 | 479.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường ô tô về trung tâm xã Phú Tân | Đường tỉnh 925 - Đường tỉnh 927C | 1.196.000 | 717.600 | 479.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường ô tô về Trung tâm xã Đông Phước A | Ranh xã Long Thạnh (giáp ranh huyện Phụng Hiệp) - Đường tỉnh 925 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 927C | Ranh xã Tân Thành (thành phố Ngã Bảy) - Ranh thị trấn Mái Dầm | 2.392.000 | 1.436.000 | 956.800 | 479.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Quốc lộ Nam Sông Hậu | Cầu Cái Cui - Cầu Cái Dầu | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường dẫn cầu Ông Hoạch | Suốt tuyến - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1 (đợt 1, đợt 2 và đợt 3) | Các nền còn lại - | 4.973.000 | 2.983.800 | 1.990.000 | 994.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1 (đợt 1, đợt 2 và đợt 3) | Các nền tiếp giáp mặt tiền Đường số 2 (song song với Quốc lộ Nam Sông Hậu) - | 7.232.000 | 4.340.000 | 2.892.800 | 1.447.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1009 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Các thửa đất tiếp giáp Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh (không thuộc các lô nền khu dân cư-Tái định cư phục vụ Khu Công - | 3.426.000 | 2.055.600 | 1.371.000 | 686.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1010 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Cả khu - | 3.763.000 | 2.257.800 | 1.506.000 | 752.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1011 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Lộ Cái Chanh - Phú An - Đông Phú | Suốt tuyến - | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1012 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về xã Phú An | Cầu Cơ Ba (Cầu Bảy Mộc cũ) - UBND xã Phú An (Cầu kênh Thạnh Đông) | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1013 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về xã Đông Thạnh | Cầu Cái Chanh (cũ) - UBND xã Đông Thạnh | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1014 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường ra Quốc lộ Nam Sông Hậu (chỉ áp dụng cho lộ dal) | Cầu Bảy Ca - Cầu Cái Dầu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1015 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về xã Đông Phú | Cầu Cơ Ba (Cầu Bảy Mộc cũ) - Khu tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Sông Hậu - giai đoạn 1 | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1016 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về xã Đông Phước | Cầu Tràm Bông - Ranh xã Tân Long | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1017 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 925 (cũ) và Đường tỉnh 925 (mới) | Cổng chào Phú Hữu - Cầu Thông Thuyền | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1018 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 925 (cũ) và Đường tỉnh 925 (mới) | Cầu Cái Chanh (mới) và Cầu Cái Chanh (cũ) - Ranh thị trấn Ngã Sáu (giáp với xã Đông Phước A) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1019 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 925 (cũ) và Đường tỉnh 925 (mới) | Giáp ranh huyện Châu Thành A - Cầu Cái Chanh (mới) và ranh phường Thường Thạnh | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1020 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường cặp sông Cái Chanh | Đường tỉnh 925 (cũ) - Cầu Cái Chanh (vị trí mới) | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |