Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Phan Văn Trị (đường nội bộ chợ) | Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Cầu Vinh 2 | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.437.000 | 719.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường nội bộ chợ) | Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Cầu Vinh 1 | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.437.000 | 719.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường nội bộ chợ) | Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.436.400 | 718.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) | Ngã ba chợ Rạch Gòi (nhà Lê Khoa) - Cầu Ba Láng | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) | Ranh xã Thạnh Xuân - Ngã ba chợ Rạch Gòi (hết đất nhà Lê Khoa) | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Ngọc Trai (Khu dân cư huyện Châu Thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Kim Đồng (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Trương Thị Bình (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Lê Bình (Khu dân cư huyện Châu Thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Việt Dũng | Kênh Xáng Xà No - Ranh xã Trường Long A | 1.536.000 | 921.600 | 615.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Việt Dũng | Đường 30 tháng 4 - Chiêm Thành Tấn (kênh Xáng Xà No) | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Việt Dũng | Kênh Ba Thước - Đường 30 tháng 4 | 4.032.000 | 2.420.000 | 1.612.800 | 807.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Việt Dũng | Quốc lộ 61C - Kênh Ba Thước | 4.032.000 | 2.420.000 | 1.612.800 | 807.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Đường Nguyễn Việt Dũng - Kênh 1.000 | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Kênh 500 - Đường Nguyễn Việt Dũng | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Cầu Tân Hiệp - Kênh 500 | 4.368.000 | 2.620.800 | 1.748.000 | 873.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Nguyễn Trung Trực - Cầu Tân Hiệp | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Đường 30 tháng 4 - Quốc lộ 61C | 2.112.000 | 1.268.000 | 844.800 | 423.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Cầu Xáng Mới - Đường 30 tháng 4 | 2.784.000 | 1.671.000 | 1.113.600 | 556.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Cầu Tân Hiệp - Nguyễn Trung Trực | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |