| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu dân cư nông thôn mới Đại Thành, thị xã Ngã Bảy (nay là thành phố Ngã Bảy) - Xã Đại Thành | Các lô (nền) tái định cư - | 5.112.000 | 3.068.000 | 2.045.000 | 1.023.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu dân cư nông thôn mới Đại Thành, thị xã Ngã Bảy (nay là thành phố Ngã Bảy) - Xã Đại Thành | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp đường 3 Tháng 2 và đường tỉnh 927C) - | 5.112.000 | 3.068.000 | 2.045.000 | 1.023.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu dân cư nông thôn mới Đại Thành, thị xã Ngã Bảy (nay là thành phố Ngã Bảy) - Xã Đại Thành | Các lô (nền) tái định cư - | 4.090.000 | 2.454.000 | 1.636.000 | 818.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu dân cư nông thôn mới Đại Thành, thị xã Ngã Bảy (nay là thành phố Ngã Bảy) - Xã Đại Thành | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp đường 3 Tháng 2 và đường tỉnh 927C) - | 4.090.000 | 2.454.000 | 1.636.000 | 818.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu dân cư nông thôn mới Đại Thành, thị xã Ngã Bảy (nay là thành phố Ngã Bảy) - Xã Đại Thành | Các lô (nền) tái định cư - | 3.068.000 | 1.840.800 | 1.228.000 | 613.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu dân cư nông thôn mới Đại Thành, thị xã Ngã Bảy (nay là thành phố Ngã Bảy) - Xã Đại Thành | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp đường 3 Tháng 2 và đường tỉnh 927C) - | 3.068.000 | 1.840.800 | 1.228.000 | 613.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |