STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu đô thị mới thị xã Ngã Bảy 2 | Các lô (nền) tái định cư - | 5.177.000 | 3.107.000 | 2.070.800 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu đô thị mới thị xã Ngã Bảy 2 | Các lô (nền) tái định cư - | 4.142.000 | 2.486.000 | 1.656.800 | 829.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu đô thị mới thị xã Ngã Bảy 2 | Các lô (nền) tái định cư - | 3.107.000 | 1.865.000 | 1.242.800 | 622.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |