| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu tái định cư thành phố Ngã Bảy - Xã Đại Thành | Đường số D2 (13m) - | 3.312.000 | 1.988.000 | 1.325.000 | 663.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu tái định cư thành phố Ngã Bảy - Xã Đại Thành | Đường số 3 (13m) - | 3.312.000 | 1.988.000 | 1.325.000 | 663.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu tái định cư thành phố Ngã Bảy - Xã Đại Thành | Đường số D2 (13m) - | 2.650.000 | 1.590.000 | 1.060.000 | 530.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu tái định cư thành phố Ngã Bảy - Xã Đại Thành | Đường số 3 (13m) - | 2.650.000 | 1.590.000 | 1.060.000 | 530.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu tái định cư thành phố Ngã Bảy - Xã Đại Thành | Đường số D2 (13m) - | 1.988.000 | 1.192.800 | 796.000 | 397.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Khu tái định cư thành phố Ngã Bảy - Xã Đại Thành | Đường số 3 (13m) - | 1.988.000 | 1.192.800 | 796.000 | 397.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |