STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 10 | Cầu sông lá - Đường Chiến Thắng | 1.853.000 | 1.112.000 | 742.000 | 371.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 10 | Cầu sông lá - Đường Chiến Thắng | 1.483.000 | 889.800 | 594.000 | 296.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 10 | Cầu sông lá - Đường Chiến Thắng | 1.112.000 | 668.000 | 444.800 | 223.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |