STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Chiến Thắng | Khu căn cứ thị xã ủy - Nguyễn Huệ | 801.000 | 481.000 | 321.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Chiến Thắng | Khu căn cứ thị xã ủy - Nguyễn Huệ | 641.000 | 384.600 | 257.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Chiến Thắng | Khu căn cứ thị xã ủy - Nguyễn Huệ | 481.000 | 288.600 | 193.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |