| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Hẻm 141 - Đường 19 Tháng 8 | 3.915.000 | 2.349.000 | 1.566.000 | 783.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Nguyễn Trãi - Hẻm 141 | 5.510.000 | 3.306.000 | 2.204.000 | 1.102.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Cầu 30 Tháng 4 - Nguyễn Trãi | 7.685.000 | 4.611.000 | 3.074.000 | 1.537.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 3 tháng 2 - Cầu 30 tháng 4 | 10.010.000 | 6.006.000 | 4.004.000 | 2.002.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Hẻm 141 - Đường 19 Tháng 8 | 3.132.000 | 1.880.000 | 1.252.800 | 627.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Nguyễn Trãi - Hẻm 141 | 4.408.000 | 2.644.800 | 1.764.000 | 881.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Cầu 30 Tháng 4 - Nguyễn Trãi | 6.148.000 | 3.688.800 | 2.460.000 | 1.229.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 3 tháng 2 - Cầu 30 tháng 4 | 8.008.000 | 4.804.800 | 3.204.000 | 1.601.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Hẻm 141 - Đường 19 Tháng 8 | 2.349.000 | 1.410.000 | 939.600 | 469.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Nguyễn Trãi - Hẻm 141 | 3.306.000 | 1.983.600 | 1.323.000 | 662.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Cầu 30 Tháng 4 - Nguyễn Trãi | 4.611.000 | 2.766.600 | 1.845.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 3 tháng 2 - Cầu 30 tháng 4 | 6.006.000 | 3.603.600 | 2.403.000 | 1.202.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 13 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường vào Trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia | 2.726.000 | 1.636.000 | 1.091.000 | 546.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 14 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân | 2.726.000 | 1.636.000 | 1.091.000 | 546.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 15 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường vào Trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia | 1.636.000 | 981.600 | 655.000 | 328.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 16 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân | 1.636.000 | 981.600 | 655.000 | 328.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 17 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường vào Trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia | 2.181.000 | 1.309.000 | 873.000 | 437.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 18 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân | 2.181.000 | 1.309.000 | 873.000 | 437.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |