STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Tây Sông Hậu (đoạn từ Trần Ngọc Quế đến đường 3 tháng 2) | Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 2 | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Tây Sông Hậu (đoạn từ Trần Ngọc Quế đến đường 3 tháng 2) | Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 2 | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Tây Sông Hậu (đoạn từ Trần Ngọc Quế đến đường 3 tháng 2) | Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 2 | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |