STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường tỉnh 931 | Quốc lộ 61C - Giáp ranh huyện Vị Thủy | 2.359.000 | 1.416.000 | 943.600 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường tỉnh 931 | Quốc lộ 61C - Giáp ranh huyện Vị Thủy | 1.888.000 | 1.132.800 | 756.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường tỉnh 931 | Quốc lộ 61C - Giáp ranh huyện Vị Thủy | 1.416.000 | 849.600 | 567.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |