STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Xà No - Cầu Ba Liên | 10.794.000 | 6.477.000 | 4.317.600 | 2.158.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Ngô Quốc Trị - Cầu Xà No | 15.420.000 | 9.252.000 | 6.168.000 | 3.084.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu 2 Tháng 9 - Ngô Quốc Trị | 15.400.000 | 9.240.000 | 6.160.000 | 3.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở) - Cầu Rạch Gốc | 8.640.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Chủ Chẹt - Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở) | 6.200.000 | 3.720.000 | 2.480.000 | 1.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Viết Xuân - Cầu Chủ Chẹt | 8.700.000 | 5.220.000 | 3.480.000 | 1.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Cái Nhúc - Nguyễn Viết Xuân | 12.180.000 | 7.308.000 | 4.872.000 | 2.436.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu 2 Tháng 9 - Cầu Cái Nhúc | 17.400.000 | 10.440.000 | 6.960.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Xà No - Cầu Ba Liên | 8.636.000 | 5.181.600 | 3.455.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Ngô Quốc Trị - Cầu Xà No | 12.336.000 | 7.401.600 | 4.935.000 | 2.468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu 2 Tháng 9 - Ngô Quốc Trị | 12.320.000 | 7.392.000 | 4.928.000 | 2.464.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở) - Cầu Rạch Gốc | 6.912.000 | 4.148.000 | 2.764.800 | 1.383.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Chủ Chẹt - Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở) | 4.960.000 | 2.976.000 | 1.984.000 | 992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Viết Xuân - Cầu Chủ Chẹt | 6.960.000 | 4.176.000 | 2.784.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Cái Nhúc - Nguyễn Viết Xuân | 9.744.000 | 5.847.000 | 3.897.600 | 1.948.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu 2 Tháng 9 - Cầu Cái Nhúc | 13.920.000 | 8.352.000 | 5.568.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu Xà No - Cầu Ba Liên | 6.477.000 | 3.887.000 | 2.590.800 | 1.296.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Ngô Quốc Trị - Cầu Xà No | 9.252.000 | 5.552.000 | 3.700.800 | 1.851.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Cầu 2 Tháng 9 - Ngô Quốc Trị | 9.240.000 | 5.544.000 | 3.696.000 | 1.848.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã ba chợ Phường VII (đường dự mở) - Cầu Rạch Gốc | 5.184.000 | 3.111.000 | 2.073.600 | 1.036.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |