STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Hẻm 76 đường Nguyễn Trãi (3,5m) | Đường Nguyễn Trãi - Rạch Tràm Cửa | 3.572.000 | 2.144.000 | 1.428.800 | 715.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Hẻm 76 đường Nguyễn Trãi (3,5m) | Đường Nguyễn Trãi - Rạch Tràm Cửa | 2.858.000 | 1.714.800 | 1.144.000 | 571.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Hẻm 76 đường Nguyễn Trãi (3,5m) | Đường Nguyễn Trãi - Rạch Tràm Cửa | 2.144.000 | 1.287.000 | 857.600 | 428.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |