STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Hẻm 93 đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp huyện Vị Thủy | 964.000 | 579.000 | 540.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Hẻm 93 đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp huyện Vị Thủy | 772.000 | 464.000 | 432.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Hẻm 93 đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp huyện Vị Thủy | 579.000 | 348.000 | 324.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |