STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Khu Tái định cư thành phố Vị Thanh - giai đoạn 1 | Các đường còn lại theo quy hoạch chi tiết xây dựng (gồm: Đường số 3 (lộ giới 17 m) và các tuyến đường 1, 13 (lộ giới 15m)) - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Khu Tái định cư thành phố Vị Thanh - giai đoạn 1 | Đường số 4 (lộ giới 24m) - | 5.280.000 | 3.168.000 | 2.112.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Khu Tái định cư thành phố Vị Thanh - giai đoạn 1 | Các đường còn lại theo quy hoạch chi tiết xây dựng (gồm: Đường số 3 (lộ giới 17 m) và các tuyến đường 1, 13 (lộ giới 15m)) - | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Khu Tái định cư thành phố Vị Thanh - giai đoạn 1 | Đường số 4 (lộ giới 24m) - | 4.224.000 | 2.535.000 | 1.689.600 | 844.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Khu Tái định cư thành phố Vị Thanh - giai đoạn 1 | Các đường còn lại theo quy hoạch chi tiết xây dựng (gồm: Đường số 3 (lộ giới 17 m) và các tuyến đường 1, 13 (lộ giới 15m)) - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Khu Tái định cư thành phố Vị Thanh - giai đoạn 1 | Đường số 4 (lộ giới 24m) - | 3.168.000 | 1.900.800 | 1.268.000 | 633.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |