Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 9 | Kênh 59 - Cầu Sông lá | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 19 Tháng 8 | Lê Hồng Phong - Kênh 59 | 1.836.000 | 1.101.600 | 735.000 | 368.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Cầu Nhà Cháy - Lê Hồng Phong | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Huệ | Kênh Mười Thước - Sông Ba Voi | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Bà Quyền - Kênh Mười Thước | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Huệ | Kênh Tắc Huyện Phương - Cầu Bà Quyền | 810.000 | 486.000 | 324.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường vào Trường Bùi Thị Xuân - Cầu Lung Nia | 1.636.000 | 981.600 | 655.000 | 328.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Hồng Phong | Đường 19 Tháng 8 - Đường vào trường Bùi Thị Xuân | 1.636.000 | 981.600 | 655.000 | 328.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Quốc lộ 61 | Quốc lộ 61C - Cầu Cái Tư | 3.030.000 | 1.818.000 | 1.212.000 | 606.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Quốc lộ 61 | Cầu Rạch Gốc - Quốc lộ 61C | 3.030.000 | 1.818.000 | 1.212.000 | 606.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Tuyến Kênh Mới (3m) | Đường Giải Phóng - Cầu Út Chới | 576.000 | 345.600 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường giao thông nông thôn, rộng 3,5m | Các ấp trên địa bàn xã Vị Tân - | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nàng Chăng | Đường Kênh Tắc Huyện Phương - Kênh KH9 | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Kênh Tắc Huyện Phương | Đường Nguyễn Huệ - Đường 19 Tháng 8 | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường kênh Mương Lộ 62 (4m) | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Rạch Tràm Cửa | 1.879.000 | 1.128.000 | 751.600 | 375.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Kênh Năm | Cầu Tấn Tài - Vàm Kênh Năm Sông Nước Đục | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Kênh Năm | Vàm Kênh Năm sông Cái Lớn - Cầu Tấn Tài (3,5m) | 480.000 | 288.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh (giai đoạn 2) | Cống Kênh Lầu - Đường Kênh Năm | 864.000 | 519.000 | 345.600 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Đê bao Long Mỹ - Vị Thanh (giai đoạn 2) | Cống Kênh Út Lờ - Cống Kênh Lầu | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Út Lờ | Đường Giải Phóng - Cầu Hai Mận | 500.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |