| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | Đất chăn nuôi tập trung - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 4 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | Đất trồng cây hàng năm khác - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 6 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 7 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |