STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | Đất chăn nuôi tập trung - | 147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | - | 147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | Đất trồng cây hàng năm khác - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
7 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |