STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B (đường đi về phường Trà Lồng) | Ranh xã Long Phú - Ranh phường Trà Lồng | 1.875.000 | 1.125.000 | 750.000 | 375.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B (đường đi về phường Trà Lồng) | Quốc lộ 61B - Ranh xã Tân Phú | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B (đường đi về phường Trà Lồng) | Ranh xã Long Phú - Ranh phường Trà Lồng | 1.125.000 | 675.000 | 450.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B (đường đi về phường Trà Lồng) | Quốc lộ 61B - Ranh xã Tân Phú | 1.350.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B (đường đi về phường Trà Lồng) | Ranh xã Long Phú - Ranh phường Trà Lồng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B (đường đi về phường Trà Lồng) | Quốc lộ 61B - Ranh xã Tân Phú | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |