STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 148.000.000 | 74.000.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 118.400.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | 37.888.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 88.800.000 | 44.400.000 | 35.520.000 | 28.416.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |