STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI | 192.400.000 | 96.200.000 | 76.960.000 | 61.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP | 320.900.000 | 160.450.000 | 128.360.000 | 102.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP | 256.700.000 | 128.350.000 | 102.680.000 | 82.144.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI | 153.900.000 | 76.950.000 | 61.560.000 | 49.248.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP | 192.500.000 | 96.250.000 | 77.000.000 | 61.600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |