STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG - | 271.100.000 | 135.550.000 | 108.440.000 | 86.752.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG - | 216.900.000 | 108.450.000 | 86.760.000 | 69.408.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG - | 162.700.000 | 81.350.000 | 65.080.000 | 52.064.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |