STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 340.200.000 | 170.100.000 | 136.080.000 | 108.864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hồ Chí Minh | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 204.100.000 | 102.050.000 | 81.640.000 | 65.312.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Hồ Chí Minh | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 272.200.000 | 136.100.000 | 217.760.000 | 174.208.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |